Đọc nhanh: 马克·吐温 (mã khắc thổ ôn). Ý nghĩa là: Mark Twain (Samuel Langhorne Clemens 1835-1910), nhà văn, tiểu thuyết gia và nhà hài hước Hoa Kỳ, tác giả của Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn 哈克貝利 · 芬歷險記 | 哈克贝利 · 芬历险记 [Ha1 ke4 bei4 li4 · Fen1 Li4 xian3 Ji4]. Ví dụ : - 大作家威廉·福克纳评价马克·吐温为 William Faulkner mô tả Mark Twain
Ý nghĩa của 马克·吐温 khi là Danh từ
✪ Mark Twain (Samuel Langhorne Clemens 1835-1910), nhà văn, tiểu thuyết gia và nhà hài hước Hoa Kỳ, tác giả của Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn 哈克貝利 · 芬歷險記 | 哈克贝利 · 芬历险记 [Ha1 ke4 bei4 li4 · Fen1 Li4 xian3 Ji4]
Mark Twain (Samuel Langhorne Clemens 1835-1910), US writer, novelist and humorist, author of Adventures of Huckleberry Finn 哈克貝利·芬歷險記|哈克贝利·芬历险记[Ha1 ke4 bei4 li4 · Fen1 Li4 xian3 Ji4]
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克·吐温
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马克·吐温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马克·吐温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
吐›
温›
马›