Đọc nhanh: 面子 (diện tử). Ý nghĩa là: mặt ngoài; bề mặt (của đồ vật), thể diện; sĩ diện, nể mặt; mặt mũi; danh dự; tình cảm; mối quan hệ. Ví dụ : - 墙的面子需要重新粉刷。 Bề mặt tường cần được sơn lại.. - 这件皮袄的面子很柔软。 Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.. - 这件大衣的面子防水。 Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
Ý nghĩa của 面子 khi là Danh từ
✪ mặt ngoài; bề mặt (của đồ vật)
物体的表面
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thể diện; sĩ diện
体面;表面的虚荣
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 他 不想 丢面子
- Anh ấy không muốn mất mặt.
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nể mặt; mặt mũi; danh dự; tình cảm; mối quan hệ
情面
- 你 要 给 他 面子
- Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 他 不顾 面子 , 向 我 道歉 了
- Anh ấy không màng danh dự, xin lỗi tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bột
粉末
- 我 买 了 些 药 面子
- Tôi đã mua một ít bột thuốc.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面子
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 他 很 爱面子
- Anh ấy rất sĩ diện.
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 被 面子
- mặt chăn; mặt mền.
- 药 面子
- thuốc bột.
- 顾全 面子
- giữ thể diện
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 她 折 了 面子
- Cô ấy bị mất thể diện.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 你 要 给 他 面子
- Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.
- 他 不想 丢面子
- Anh ấy không muốn mất mặt.
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 孩子 面部 整形
- Tôi có một khuôn mặt của em bé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
面›