• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
  • Pinyin: ǎo
  • Âm hán việt: Áo
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤夭
  • Thương hiệt:LHK (中竹大)
  • Bảng mã:U+8884
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 袄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 袄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (áo). Bộ Y (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Áo

Từ điển phổ thông

  • áo ngắn, áo bông

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ áo .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Áo choàng

- Áo kép

- Áo bông

- Áo da.