Các biến thể (Dị thể) của 袄
襖
Đọc nhanh: 袄 (áo). Bộ Y 衣 (+4 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨ノ丶ノ一ノ丶). Chi tiết hơn...
- 夾襖 Áo kép
- 棉襖 Áo bông
- 皮襖 Áo da.