Đọc nhanh: 面粉制丸子 (diện phấn chế hoàn tử). Ý nghĩa là: Bánh bao làm từ bột mỳ.
Ý nghĩa của 面粉制丸子 khi là Danh từ
✪ Bánh bao làm từ bột mỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面粉制丸子
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 被 面子
- mặt chăn; mặt mền.
- 药 面子
- thuốc bột.
- 顾全 面子
- giữ thể diện
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 她 折 了 面子
- Cô ấy bị mất thể diện.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 你 要 给 他 面子
- Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.
- 他 不想 丢面子
- Anh ấy không muốn mất mặt.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面粉制丸子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面粉制丸子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
制›
子›
粉›
面›