Đọc nhanh: 铁树开花 (thiết thụ khai hoa). Ý nghĩa là: 铁树 là cây vạn tuế, thường ko có hoa, hoặc phải sau gần 20 năm mới nở hoa, nên vạn tuế nở hoa là một điều rất hiếm lạ; hiếm có; rất ít xảy ra; thiết mộc lan trổ hoa; chạch đẻ ngọn đa; gỗ lim thái ghém; cây vạn tuế ra hoa. Ví dụ : - 他要是考上博士,除非铁树开花。 Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.. - 要想让他说出实话来,简直比叫铁树开花还要难。 Muốn anh ấy nói sự thật còn khó hơn việc cây vạn tuế nở hoa ấy.
Ý nghĩa của 铁树开花 khi là Thành ngữ
✪ 铁树 là cây vạn tuế, thường ko có hoa, hoặc phải sau gần 20 năm mới nở hoa, nên vạn tuế nở hoa là một điều rất hiếm lạ; hiếm có; rất ít xảy ra; thiết mộc lan trổ hoa; chạch đẻ ngọn đa; gỗ lim thái ghém; cây vạn tuế ra hoa
比喻事情非常罕见或极难实现苏铁原产热带,不常开花,移植北方后,往往多年才开一次
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 要 想 让 他 说出 实话 来 , 简直 比 叫 铁树开花 还要 难
- Muốn anh ấy nói sự thật còn khó hơn việc cây vạn tuế nở hoa ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁树开花
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 梅树 开始 开花
- Cây mơ bắt đầu ra hoa.
- 杜梨 花开 满树
- Hoa đường lê nở đầy cây.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 梅树 在 冬天 开花
- Cây mơ nở hoa vào mùa đông.
- 桐树 在 春天 开花
- Cây bào đồng nở hoa vào mùa xuân.
- 那片 茶树 正 开花
- Những cây chè đó đang nở hoa.
- 树上 的 花 全开 了
- Tất cả hoa trên cây đã nở.
- 那棵 杏树 开花 了
- Cây mơ đó đang nở hoa.
- 朴树 开花 十分 好看
- Hoa cây sếu nở rất đẹp.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 要 想 让 他 说出 实话 来 , 简直 比 叫 铁树开花 还要 难
- Muốn anh ấy nói sự thật còn khó hơn việc cây vạn tuế nở hoa ấy.
- 院里 的 柿子树 都 开花 了
- Mấy cây hồng trong sân đều ra hoa rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁树开花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁树开花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
树›
花›
铁›