Đọc nhanh: 大海捞针 (đại hải liệu châm). Ý nghĩa là: mò kim đáy bể; đáy biển mò kim. Ví dụ : - 在这座大城市里寻找一个人犹如大海捞针. Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
Ý nghĩa của 大海捞针 khi là Thành ngữ
✪ mò kim đáy bể; đáy biển mò kim
海底捞针
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大海捞针
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 她 梦见 大海
- Cô ấy nằm mơ thấy biển lớn.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 方针 大计
- phương châm kế hoạch.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 大海 浩荡 无边
- Biển cả rộng lớn vô biên.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大海捞针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大海捞针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
捞›
海›
针›
dễ như trở bàn tay; như chơi; dễ như thò tay vào túingon ơ
Dễ Như Trở Bàn Tay, Làm Ngon Ơ, Làm Ngon Lành
dễ như trở bàn tay
được một cách dễ dàng; làm chơi ăn thật
duỗi tay ra và nắm lấy nó (thành ngữ); rất dễ
dễ như trở bàn tay; dễ như bỡn
bắn gà tâybắt rùa trong chum (thành ngữ); để đặt cho mình một mục tiêu dễ dàng
dễ dàng; hạ bút thành văn