Đọc nhanh: 铁丝 (thiết ty). Ý nghĩa là: dây thép; dây kẽm. Ví dụ : - 带刺铁丝网之乡 Nhà của hàng rào thép gai.. - 用铁丝缠 了几道。 Lấy dây thép quấn mấy vòng.. - 桌子腿活动了,用铁丝摽住吧! chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
Ý nghĩa của 铁丝 khi là Danh từ
✪ dây thép; dây kẽm
用铁拉制成的线状成品
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 这是 一根 铁丝
- Đây là một sợi dây sắt.
- 他 矫直 了 铁丝
- Anh ấy uốn thẳng dây sắt.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
铁›