Đọc nhanh: 进门 (tiến môn). Ý nghĩa là: vào một cánh cửa, đi vào, gia nhập hộ gia đình chồng khi kết hôn. Ví dụ : - 闪身进门。 lách mình vào cửa.. - 我一进门,他就盯着看,我还以为我把衣服穿反了呢 tôi vừa vào cửa anh ta cứ nhìn chằm chằm tôi, tôi còn tưởng quần áo tôi bị mặc ngược rồi. - 风雪呼呼地灌进门来。 Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
Ý nghĩa của 进门 khi là Động từ
✪ vào một cánh cửa
to enter a door
- 闪身 进门
- lách mình vào cửa.
- 我 一 进门 , 他 就 盯 着 看 , 我 还 以为 我 把 衣服 穿 反 了 呢
- tôi vừa vào cửa anh ta cứ nhìn chằm chằm tôi, tôi còn tưởng quần áo tôi bị mặc ngược rồi
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đi vào
to go in
✪ gia nhập hộ gia đình chồng khi kết hôn
to join one's husband's household upon marriage
✪ để tìm hiểu những điều cơ bản của một chủ đề
to learn the basics of a subject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进门
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 同志 门 前进 吧
- các đồng chí tiến lên nào!
- 这 扇门 怎么 进得 去 ?
- Làm sao tôi có thể đi qua cánh cửa này?
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 这里 门卫 把门 很严 , 不能 随便 进去
- cửa nẻo ở đây bảo vệ rất nghiêm ngặt, không được tự tiện vào.
- 进 了 屋 反手 把门 拉上
- vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 闪身 进门
- lách mình vào cửa.
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm进›
门›