• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mục 目 (+2 nét)
  • Pinyin: Chéng , Dīng
  • Âm hán việt: Trành Đinh
  • Nét bút:丨フ一一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目丁
  • Thương hiệt:BUMN (月山一弓)
  • Bảng mã:U+76EF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Ý nghĩa của từ 盯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trành, đinh). Bộ Mục (+2 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: Nhìn chăm chú, Nhìn chăm chú. Chi tiết hơn...

Trành
Đinh
Âm:

Trành

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhìn chăm chú

Từ điển phổ thông

  • nhìm chăm chú, nhìn chòng chọc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc

- Đôi mắt anh chăm chú nhìn trên mặt sóng rađa. Cv. .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhìn chăm chú