Đọc nhanh: 近情 (cận tình). Ý nghĩa là: Cảm tình mật thiết. ◇Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: Ưng cát cận tình; dĩ tồn viễn kế 應割近情; 以存遠計 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語; Truất miễn 黜免) Phải nên cắt đứt cảm tình thân cận; để giữ gìn kế sách lâu dài. Hợp với tình lí; hợp nhân tình. Hợp với tình huống thật tế. Tình huống gần đây. ☆Tương tự: cận huống 近況.. Ví dụ : - 我发现你最近情绪很紧绷 Tôi nhận thấy bạn đã căng thẳng gần đây.
Ý nghĩa của 近情 khi là Danh từ
✪ Cảm tình mật thiết. ◇Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: Ưng cát cận tình; dĩ tồn viễn kế 應割近情; 以存遠計 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語; Truất miễn 黜免) Phải nên cắt đứt cảm tình thân cận; để giữ gìn kế sách lâu dài. Hợp với tình lí; hợp nhân tình. Hợp với tình huống thật tế. Tình huống gần đây. ☆Tương tự: cận huống 近況.
- 我 发现 你 最近 情绪 很 紧绷
- Tôi nhận thấy bạn đã căng thẳng gần đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近情
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 不近情理
- không hợp tình hợp lý.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 最近 我 心情 低落
- Gần đây tâm trạng tôi rất chán nản.
- 她 最近 心情 栖栖
- Cô ấy gần đây tâm trạng bồi hồi.
- 我 发现 你 最近 情绪 很 紧绷
- Tôi nhận thấy bạn đã căng thẳng gần đây.
- 这 对 姐妹 感情 亲近
- Hai chị em này tình cảm thân thiết.
- 脸上 露出 一种 近乎 天 真的 表情
- trên mặt hiện nét ngây thơ.
- 最近 你 待 我 的 感情 很 薄
- Gần đây tình cảm của em đối với anh rất lạnh nhạt.
- 他 最近 心情 不太好
- Dạo này tâm trạng của anh ấy không tốt lắm.
- 最近 的 事情 让 她 心烦意乱
- Những việc gần đây khiến cô ấy cảm thấy bối rối.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 我 最近 学了 一些 越南 的 撩妹 情话
- Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
近›