Đọc nhanh: 至情 (chí tình). Ý nghĩa là: Tình cảm thành khẩn sâu xa. ◇Tô Triệt 蘇轍: Khốn cấp nhi hô thiên; tật thống nhi hô phụ mẫu giả; nhân chi chí tình dã 困急而呼天; 疾痛而呼父母者; 人之至情也 (Vị huynh Thức hạ ngục thượng thư 為兄軾下獄上書)..
Ý nghĩa của 至情 khi là Danh từ
✪ Tình cảm thành khẩn sâu xa. ◇Tô Triệt 蘇轍: Khốn cấp nhi hô thiên; tật thống nhi hô phụ mẫu giả; nhân chi chí tình dã 困急而呼天; 疾痛而呼父母者; 人之至情也 (Vị huynh Thức hạ ngục thượng thư 為兄軾下獄上書).
指交情很深
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至情
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 事情 很难 , 甚至 做不了
- Việc này rất khó, đến mức làm không nổi.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 情势 的 发展 十分迅速 , 以至 使 很多 人 感到 惊奇
- tình hình phát triển vô cùng nhanh chóng, đến mức làm cho mọi người hết sức kinh ngạc.
- 我 甚至 允许 你 有情人
- Tôi thậm chí còn cho phép bạn đưa người yêu đi.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 至情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 至情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
至›