Đọc nhanh: 诳惑 (cuống hoặc). Ý nghĩa là: Dối trá; lừa gạt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cuống hoặc bách tính 誑惑百姓 (Mã Viện truyện 馬援傳)..
Ý nghĩa của 诳惑 khi là Động từ
✪ Dối trá; lừa gạt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cuống hoặc bách tính 誑惑百姓 (Mã Viện truyện 馬援傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诳惑
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 淆惑 视听
- nghe nhìn lẫn lộn không rõ.
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
- 我 感到 十分 茫惑
- Tôi cảm thấy rất bối rối.
- 小孩 被 糖果 诱惑
- Trẻ bị kẹo mê hoặc.
- 年届 不惑
- tuổi đã 40; đã đến tuổi bất hoặc
- 不惑之年
- tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
- 突遇 难题 , 不免 有 困惑
- Bất ngờ gặp đề khó, không tránh khỏi bối rối.
- 她 向 朋友 倾诉 困惑
- Cô ấy tâm sự những băn khoăn với bạn.
- 故弄 狡狯 ( 故意 迷惑 人 )
- cố ý bịp người.
- 他 被 金钱 诱惑
- Anh ta bị tiền cám dỗ.
- 稻草堆 诱惑 着 老鼠 堆
- Một đống rơm dụ dỗ một lũ chuột.
- 惑乱 军心
- mê hoặc lòng quân
- 惑乱人心
- mê hoặc lòng người
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 广告 诱惑 人们 购买 产品
- Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.
- 她 的 回答 未能 消除 我 的 疑惑
- Câu trả lời của cô ấy không thể xóa tan nghi ngờ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诳惑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诳惑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惑›
诳›