Đọc nhanh: 首席运营官 (thủ tịch vận doanh quan). Ý nghĩa là: giám đốc điều hành (COO). Ví dụ : - 首席财务官和首席运营官 Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
Ý nghĩa của 首席运营官 khi là Danh từ
✪ giám đốc điều hành (COO)
chief operating officer (COO)
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席运营官
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 坐 首席
- ngồi ghế đầu
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
- 首相 官邸
- phủ thủ tướng
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 首届 运动会
- thế vận hội lần thứ nhất.
- 运动 官府
- chạy chọt quan phủ.
- 官运亨通
- số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 这项 技术 便利 了 公司 运营
- Công nghệ này đã làm cho hoạt động của công ty trở nên thuận tiện hơn.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首席运营官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首席运营官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
席›
营›
运›
首›