178 từ
toa ăn (toa chuyên cung cấp thức ăn cho hành khách trên xe lửa)
móc nối; đầu móc (toa xe); bộ nối; người móc nối; móc xe; móc toa tàu
Vé Xe
Toa Hàng Khách, Thùng Xe Ô Tô
nhân viên bảo vệ; cảnh sát (trên xe lửa)
Nhân Viên Phục Vụ (Trên Tàu, Xe, Máy Bay)
máy rời; động cơ rời; đầu máy khôngmáy đơn lẻ; máy tính không nối mạng
ngã ba; ngã ba đườngchỗ rẽ; lối rẽ; ngã rẽ; ghi; ghi đường (chỗ chuyển đường ray)
đầu đường; chỗ rẽ; ngã rẽ đường sắt; giao lộ
Tàu Điện Ngầm
chuyến xuất phát; khởi hànhgửi tàu
hành langhành lang (giữa những ngôi nhà với nhau)
mũ đỏ (thời kỳ khủng bố trắng bọn phản động gọi những người đảng viên cộng sản và nhân sĩ tiến bộ là người đội mũ đỏ)công nhân bốc vác ở ga xe lửa
phòng đợi; phòng chờ (tàu, xe)
Xe Lửa, Tàu Hỏa
xe vận tải; xe cam nhông; xe hàng; tàu hàng; tàu hàng hoá
Xe Khách, Toa Hành Khách, Tàu Khách
Xe Tốc Hành, Tàu Nhanh, Xe Con Cao Tốc
nhân viên tàu; nhân viên phục vụ trên tàu
nền đường