Đọc nhanh: 走廊 (tẩu lang). Ý nghĩa là: hành lang, hành lang (nối liền hai khu vực lớn). Ví dụ : - 学校的走廊很宽敞。 Hành lang của trường rất rộng rãi.. - 医院的走廊很安静。 Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.. - 孩子们在走廊里玩耍。 Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
Ý nghĩa của 走廊 khi là Danh từ
✪ hành lang
屋檐下高出地面的过道;房屋之间的有顶的过道
- 学校 的 走廊 很 宽敞
- Hành lang của trường rất rộng rãi.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 走廊 尽头 有 一个 窗户
- Cuối hành lang có một cái cửa sổ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ hành lang (nối liền hai khu vực lớn)
比喻连接两个较大地区的狭长地带
- 这个 走廊 连接 了 两座 城市
- Hành lang này nối liền hai thành phố.
- 这个 走廊 有 丰富 的 资源
- Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走廊
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 走廊 里 很 安静
- Trong hành lang rất yên tĩnh.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 这 走廊 通到 他 的 办公室
- Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 走廊 有个 强奸犯
- Có một kẻ hiếp dâm ở hành lang.
- 学校 的 走廊 很 宽敞
- Hành lang của trường rất rộng rãi.
- 走廊 尽头 有 一个 窗户
- Cuối hành lang có một cái cửa sổ.
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 男 浴室 在 走廊 的 尽头
- Phòng tắm nam ở cuối hành lang.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 这个 走廊 有 丰富 的 资源
- Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
- 这个 走廊 连接 了 两座 城市
- Hành lang này nối liền hai thành phố.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 走廊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走廊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廊›
走›