Đọc nhanh: 过往 (quá vãng). Ý nghĩa là: qua lại; đi lại; vãng lai, đi lại với nhau; qua lại; tới lui. Ví dụ : - 过往客商 khách vãng lai.. - 今天赶集,路上过往的人很多。 hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.. - 他们俩是老同学,过往很密。 hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
Ý nghĩa của 过往 khi là Động từ
✪ qua lại; đi lại; vãng lai
来往
- 过往 客商
- khách vãng lai.
- 今天 赶集 , 路上 过往 的 人 很多
- hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
✪ đi lại với nhau; qua lại; tới lui
来往;交往
- 他们 俩 是 老同学 , 过往 很密
- hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过往
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 斩除 过往 瓜葛
- Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.
- 过往 客商
- người buôn bán vãng lai.
- 过往 客商
- khách vãng lai.
- 古籍 记载 过往 兴衰
- Sách cổ ghi lại sự thăng trầm của quá khứ.
- 铭文 记录 着 过往
- Chữ khắc ghi lại quá khứ.
- 既往不咎 ( 以往 的 过失 不去 责备 )
- không trách tội xưa; không truy cứu chuyện đã qua.
- 我们 往 山上 奔跑 过去
- Chúng tôi chạy băng băng lên núi.
- 余常思 过往 之 事
- Tôi thường nghĩ về việc quá khứ.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 以往 的 设备 已经 过时 了
- Các thiết bị trước đây đã trở nên lỗi thời.
- 往后 的 日子 越过 越好 啦
- cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
- 今天 赶集 , 路上 过往 的 人 很多
- hôm nay phiên chợ, người qua lại trên đường rất đông.
- 他们 俩 是 老同学 , 过往 很密
- hai người họ là bạn học cũ, qua lại rất thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过往
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过往 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm往›
过›
trước kia; xưa kia; năm xưa; vãng; vãng khứ
Những Ngày Qua, Trước Kia, Ngày Qua
Trước Kia
Đã Từng