Đọc nhanh: 过问 (quá vấn). Ý nghĩa là: hỏi đến; can dự; đoái hoài; tham dự vào; can thiệp; để ý; xen vào; quan tâm; đếm xỉa; đoái, ngó. Ví dụ : - 过问政治 quan tâm đến chính trị. - 过问生活 quan tâm cuộc sống.. - 水泥堆在外面无人过问。 đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
Ý nghĩa của 过问 khi là Động từ
✪ hỏi đến; can dự; đoái hoài; tham dự vào; can thiệp; để ý; xen vào; quan tâm; đếm xỉa; đoái
参与其事;参加意见;表示关心
- 过问 政治
- quan tâm đến chính trị
- 过问 生活
- quan tâm cuộc sống.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 无人过问
- không ai thèm đếm xỉa tới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ ngó
照顾到; 注意到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过问
- 出现 问题 , 莫贷 过错
- Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 这 不过 是 个 小 问题
- Đây chỉ là vấn đề nhỏ thôi.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 过问 政治
- quan tâm đến chính trị
- 他们 审问 过 他 几次
- Họ đã phỏng vấn anh ta vài lần.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 无人过问
- không ai thèm đếm xỉa tới.
- 问题 会 得到 解决 的 , 你 不必 过虑
- vấn đề sẽ được giải quyết, anh không nên quá lo.
- 过问 生活
- quan tâm cuộc sống.
- 我 不想 过问 他 的 私事
- Tôi không muốn can thiệp vào chuyện riêng của anh ấy.
- 这个 问题 不能 岔 过去
- Vấn đề này không thể chuyển qua được.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 粮食 问题 还 没有 过关
- vấn đề lương thực chưa giải quyết xong.
- 经过 调查 , 我们 发现 了 问题
- Qua quá trình điều tra, chúng tôi đã phát hiện ra vấn đề.
- 这些 都 不过 是 时间尺度 的 问题
- Đây chỉ là vấn đề thước đo về thời gian.
- 我 经验 过 类似 的 问题
- Tôi đã gặp qua vấn đề như này.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 我 已 回答 过 他 的 提问
- Tôi đã trả lời câu hỏi của anh ấy rồi.
- 我 问过 统计员 了
- Tôi đã kiểm tra với nhà thống kê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm过›
问›