Đọc nhanh: 过望 (quá vọng). Ý nghĩa là: quá đỗi; quá sức; vượt quá mong đợi. Ví dụ : - 大喜过望 mừng vui quá đỗi
Ý nghĩa của 过望 khi là Động từ
✪ quá đỗi; quá sức; vượt quá mong đợi
超过自己原来的希望
- 大喜过望
- mừng vui quá đỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过望
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 她 希望 能 改过自新
- Cô ấy hy vọng có thể sửa đổi bản thân.
- 大喜过望
- mừng vui quá đỗi
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 她 渴望 过 上 美满 的 生活
- Cô ấy khao khát có một cuộc sống viên mãn.
- 他 希望 通过 这次 机会 重新做人
- Anh hy vọng sẽ tận dụng cơ hội này để làm lại cuộc đời.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 我 路过 上海 时 , 顺便 探望 了 几个 老朋友
- khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
过›