Đọc nhanh: 辨析 (biện tích). Ý nghĩa là: phân tích rõ; phân biệt. Ví dụ : - 辨析“高兴”和“愉快”两个词有什么异同。 Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.. - 老师让我们对这组近义词进行辨析。 Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.. - 我们要辨析同义词。 Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
Ý nghĩa của 辨析 khi là Động từ
✪ phân tích rõ; phân biệt
通过分析找出事物间的区别
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 老师 让 我们 对 这组 近义词 进行 辨析
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辨析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 我 分辨 不出 这 对 双胞胎
- Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 老师 让 我们 对 这组 近义词 进行 辨析
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辨析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辨析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm析›
辨›