分析考试 fēnxī kǎoshì

Từ hán việt: 【phân tích khảo thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "分析考试" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân tích khảo thí). Ý nghĩa là: Thi phân tích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 分析考试 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 分析考试 khi là Danh từ

Thi phân tích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析考试

  • - céng zuò guò 考试 kǎoshì 枪替 qiāngtì

    - Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.

  • - 值得 zhíde 欣慰 xīnwèi de shì 通过 tōngguò le 考试 kǎoshì

    - Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

  • - 专家 zhuānjiā 进行 jìnxíng le 详细分析 xiángxìfēnxī

    - Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.

  • - 宏观 hóngguān 需要 xūyào 分析 fēnxī

    - Vĩ mô cần được phân tích.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào xiān 分析 fēnxī 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.

  • - 我们 wǒmen 分析 fēnxī 这个 zhègè 案例 ànlì

    - Chúng tôi phân tích trường hợp này.

  • - 科举考试 kējǔkǎoshì 分为 fēnwéi 多个 duōge 科目 kēmù

    - Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.

  • - zài 考试 kǎoshì zhōng de 分数 fēnshù 必须 bìxū 小于 xiǎoyú huò 等于 děngyú 100 fēn

    - Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.

  • - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 十分必要 shífēnbìyào

    - Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.

  • - 考试 kǎoshì 很难 hěnnán hǎo zài 准备充分 zhǔnbèichōngfèn

    - Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • - 商务 shāngwù 剑桥 jiànqiáo 英语考试 yīngyǔkǎoshì 一部分 yībùfen shì 笔试 bǐshì 一部分 yībùfen shì 口试 kǒushì

    - "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."

  • - 心理 xīnlǐ 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 分析 fēnxī 情绪 qíngxù

    - Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 分析测试 fēnxīcèshì 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.

  • - 60 fēn 之下 zhīxià de 学生 xuésheng yào 重新 chóngxīn 考试 kǎoshì

    - Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì de 平均分 píngjūnfēn shì 85 fēn

    - Điểm trung bình kỳ thi này là 85 điểm.

  • - 考试 kǎoshì le 高分 gāofēn

    - Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì le 几分 jǐfēn

    - Bạn đã đạt được bao nhiêu điểm trong bài kiểm tra này?

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì le 满分 mǎnfēn

    - Anh ấy đạt điểm tối đa trong kỳ thi này.

  • - 考试 kǎoshì 结果 jiéguǒ shì 六分 liùfēn

    - Kết quả kỳ thi là sáu điểm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 分析考试

Hình ảnh minh họa cho từ 分析考试

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分析考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao