Đọc nhanh: 分析考试 (phân tích khảo thí). Ý nghĩa là: Thi phân tích.
Ý nghĩa của 分析考试 khi là Danh từ
✪ Thi phân tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析考试
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 认真 准备 考试 十分必要
- Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.
- 考试 很难 , 好 在 我 准备充分
- Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 我们 正在 分析测试 结果
- Chúng tôi đang phân tích kết quả kiểm tra.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 这次 考试 的 平均分 是 85 分
- Điểm trung bình kỳ thi này là 85 điểm.
- 她 考试 得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.
- 这次 考试 你 得 了 几分 ?
- Bạn đã đạt được bao nhiêu điểm trong bài kiểm tra này?
- 他 这次 考试 得 了 满分
- Anh ấy đạt điểm tối đa trong kỳ thi này.
- 考试 结果 是 六分
- Kết quả kỳ thi là sáu điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分析考试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分析考试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
析›
考›
试›