Đọc nhanh: 调侃儿 (điệu khản nhi). Ý nghĩa là: tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau).
Ý nghĩa của 调侃儿 khi là Danh từ
✪ tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau)
同行业的人说行话也作调坎儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调侃儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 走调儿
- sai điệu; lạc giọng
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 他 的 调儿 很 消极悲观
- Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.
- 他 一 被 调侃 就 害羞 了
- Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 她 总是 以 调儿 取胜
- Cô ấy luôn chiến thắng nhờ luận điệu.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 大家 喜欢 调侃 小 明
- Mọi người thích trêu chọc tiểu Minh.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 总是 喜欢 调侃 朋友
- Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.
- 这是 他们 那 一行 的 侃儿
- đây là tiếng lóng của bọn họ.
- 这 人 说话 的 调儿 有点 特别
- Người này nói giọng hơi đặc biệt.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 这 几个 人 的 发言 都 是 一个 调门儿
- cách nói chuyện của mấy người này có cùng luận điệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调侃儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调侃儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侃›
儿›
调›