调侃儿 tiáokǎn er

Từ hán việt: 【điệu khản nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "调侃儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu khản nhi). Ý nghĩa là: tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 调侃儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 调侃儿 khi là Danh từ

tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau)

同行业的人说行话也作调坎儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调侃儿

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - 唱歌 chànggē ài 走调儿 zǒudiàoér

    - anh ấy hát hay lạc giọng

  • - 走调儿 zǒudiàoér

    - sai điệu; lạc giọng

  • - 今天 jīntiān 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 调门儿 diàoménér 定低 dìngdī 点儿 diǎner

    - hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.

  • - de 调儿 diàoér hěn 消极悲观 xiāojíbēiguān

    - Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.

  • - bèi 调侃 tiáokǎn jiù 害羞 hàixiū le

    - Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc

  • - 掌勺儿 zhǎngsháoér de ( 饭馆 fànguǎn 食堂 shítáng zhōng 主持 zhǔchí 烹调 pēngtiáo de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp; thợ nấu

  • - 总是 zǒngshì 调儿 diàoér 取胜 qǔshèng

    - Cô ấy luôn chiến thắng nhờ luận điệu.

  • - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • - 大家 dàjiā 喜欢 xǐhuan 调侃 tiáokǎn xiǎo míng

    - Mọi người thích trêu chọc tiểu Minh.

  • - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • - 总是 zǒngshì 调侃 tiáokǎn de 发型 fàxíng

    - Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 调侃 tiáokǎn 朋友 péngyou

    - Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.

  • - 这是 zhèshì 他们 tāmen 一行 yīxíng de 侃儿 kǎnér

    - đây là tiếng lóng của bọn họ.

  • - zhè rén 说话 shuōhuà de 调儿 diàoér 有点 yǒudiǎn 特别 tèbié

    - Người này nói giọng hơi đặc biệt.

  • - 秀水街 xiùshuǐjiē shàng de 中国 zhōngguó 纪念品 jìniànpǐn 很多 hěnduō hái 可以 kěyǐ 侃价 kǎnjià ér 非常 fēicháng 便宜 piányí

    - Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.

  • - zhè 几个 jǐgè rén de 发言 fāyán dōu shì 一个 yígè 调门儿 diàoménér

    - cách nói chuyện của mấy người này có cùng luận điệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 调侃儿

Hình ảnh minh họa cho từ 调侃儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调侃儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khản
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
    • Bảng mã:U+4F83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao