Đọc nhanh: 证明完毕 (chứng minh hoàn tất). Ý nghĩa là: QED, kết thúc của chứng minh (toán học.).
Ý nghĩa của 证明完毕 khi là Danh từ
✪ QED
✪ kết thúc của chứng minh (toán học.)
end of proof (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证明完毕
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 明天 的 工作 安排 完 了 吗 ?
- Công việc ngày mai đã sắp xếp xong chưa?
- 着装 完毕
- ăn mặc xong xuôi.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 奖金 已经 发放 完毕
- Tiền thưởng đã được phát xong.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 会议 完毕 , 大家 散会 了
- Cuộc họp đã kết thúc, mọi người đã tan họp.
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 我们 保证 提前完成 任务
- Chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 拿 事实证明
- Chứng minh bằng sự thực.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证明完毕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证明完毕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
明›
毕›
证›