Đọc nhanh: 踏访 (đạp phỏng). Ý nghĩa là: đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét.
Ý nghĩa của 踏访 khi là Động từ
✪ đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét
踏看;访查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏访
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 她 踏踏实实 地 工作
- Cô ấy làm việc một cách chăm chỉ.
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 踏勘 油田
- khảo sát thực địa mỏ dầu
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踏访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踏访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm访›
踏›