Đọc nhanh: 访问者 (phỏng vấn giả). Ý nghĩa là: người phỏng vấn.
Ý nghĩa của 访问者 khi là Danh từ
✪ người phỏng vấn
interviewer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问者
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 问题 出 在 霸凌者 身上
- Vấn đề là ở kẻ bắt nạt.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 你 问 他 或者 问 老师 都 可以
- Bạn hỏi anh ấy hoặc thầy cô đều được.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 记者 在 学校 采访 学生
- Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访问者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访问者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm者›
访›
问›