访问签证 fǎngwèn qiānzhèng

Từ hán việt: 【phỏng vấn thiêm chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "访问签证" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (phỏng vấn thiêm chứng). Ý nghĩa là: Thị thực du khách (visitor visa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 访问签证 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 访问签证 khi là Danh từ

Thị thực du khách (visitor visa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问签证

  • - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • - 短促 duǎncù de 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn ngắn.

  • - 他们 tāmen 访问 fǎngwèn le 总部 zǒngbù

    - Họ đã thăm tổng bộ.

  • - 组团 zǔtuán 出国访问 chūguófǎngwèn

    - Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.

  • - 应邀 yìngyāo 访问 fǎngwèn 中国 zhōngguó

    - Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.

  • - 访问 fǎngwèn le 当地 dāngdì de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.

  • - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • - 拜访 bàifǎng shì 一门 yīmén 学问 xuéwèn 看望 kànwàng 病人 bìngrén 更是 gèngshì 一门 yīmén 艺术 yìshù

    - Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.

  • - 国籍 guójí duì 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng hěn 重要 zhòngyào

    - Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa

  • - 陪同 péitóng 办理 bànlǐ 签证 qiānzhèng

    - Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 办理 bànlǐ 签证 qiānzhèng 手续 shǒuxù

    - Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.

  • - 保证质量 bǎozhèngzhìliàng méi 问题 wèntí

    - Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.

  • - 过境签证 guòjìngqiānzhèng

    - thị thực quá cảnh; vi-sa.

  • - 不断 bùduàn 诘问 jiéwèn 那位 nàwèi 证人 zhèngrén

    - Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.

  • - 必须 bìxū 登录 dēnglù 才能 cáinéng 访问 fǎngwèn

    - Bạn phải đăng nhập để truy cập.

  • - 已经 yǐjīng 签证 qiānzhèng le 护照 hùzhào

    - Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.

  • - 没有 méiyǒu qiān 出生证明 chūshēngzhèngmíng

    - Tôi không ký vào giấy khai sinh.

  • - 终于 zhōngyú 获得 huòdé le 签证 qiānzhèng

    - Cuối cùng tôi đã nhận được visa.

  • - 申请 shēnqǐng le 工作 gōngzuò 签证 qiānzhèng

    - Cô ấy đã xin visa lao động.

  • - 已经 yǐjīng 申请 shēnqǐng 签证 qiānzhèng le

    - Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 访问签证

Hình ảnh minh họa cho từ 访问签证

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访问签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao