Đọc nhanh: 访问签证 (phỏng vấn thiêm chứng). Ý nghĩa là: Thị thực du khách (visitor visa).
Ý nghĩa của 访问签证 khi là Danh từ
✪ Thị thực du khách (visitor visa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问签证
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 国籍 对 申请 签证 很 重要
- Quốc tịch rất quan trọng khi xin visa
- 我 陪同 她 去 办理 签证
- Tôi đi cùng cô ấy làm thủ tục visa.
- 我们 需要 办理 签证 手续
- Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 过境签证
- thị thực quá cảnh; vi-sa.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 他 已经 签证 了 护照
- Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 我 终于 获得 了 签证
- Cuối cùng tôi đã nhận được visa.
- 她 申请 了 工作 签证
- Cô ấy đã xin visa lao động.
- 我 已经 申请 签证 了
- Tôi đã nộp đơn xin visa rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访问签证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访问签证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm签›
访›
证›
问›