Đọc nhanh: 介质访问控制 (giới chất phỏng vấn khống chế). Ý nghĩa là: MAC, Kiểm soát truy cập trung bình.
Ý nghĩa của 介质访问控制 khi là Danh từ
✪ MAC
✪ Kiểm soát truy cập trung bình
Medium Access Control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介质访问控制
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 水闸 控制 水流
- Cống kiểm soát dòng nước.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 这位 将军 实际上 控制 了 整个 国家
- Vị tướng này trên thực tế đã thống trị toàn bộ đất nước.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 我 甚至 还 联系 了 疾病 控制中心 问 他们
- Tôi thậm chí đã liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để tìm hiểu
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 介质访问控制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 介质访问控制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
制›
控›
访›
质›
问›