访寻 fǎngxún

Từ hán việt: 【phỏng tầm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "访寻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (phỏng tầm). Ý nghĩa là: tìm kiếm; hỏi han tìm kiếm; sưu tầm. Ví dụ : - 访。 tìm kiếm người thân bị thất lạc. - 访 tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 访寻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 访寻 khi là Động từ

tìm kiếm; hỏi han tìm kiếm; sưu tầm

打听寻找;访求

Ví dụ:
  • - 访寻 fǎngxún 失散 shīsàn de 亲人 qīnrén

    - tìm kiếm người thân bị thất lạc

  • - 访寻 fǎngxún 草药 cǎoyào 良方 liángfāng

    - tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访寻

  • - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • - 拜访 bàifǎng 亲友 qīnyǒu

    - Thăm hỏi bạn bè thân thích

  • - 寻欢作乐 xúnhuānzuòyuè

    - mua vui

  • - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • - 春节 chūnjié yào 拜访 bàifǎng 亲戚 qīnqī

    - Tết phải đi thăm họ hàng.

  • - 访求 fǎngqiú 善本 shànběn 古籍 gǔjí

    - sưu tầm sách cổ đáng giá.

  • - 独自 dúzì 寻思 xínsī

    - suy nghĩ một mình

  • - 寻思 xínsī 寻思 xínsī 这件 zhèjiàn 事该 shìgāi 怎么办 zěnmebàn

    - anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 寻找 xúnzhǎo zhēn ài

    - Tìm tình yêu đích thực của bạn.

  • - 女人 nǚrén zài 伴侣 bànlǚ 身上 shēnshàng 寻求 xúnqiú 专一 zhuānyī de 品质 pǐnzhì

    - Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.

  • - 爱情 àiqíng 自会 zìhuì xún 出路 chūlù

    - Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.

  • - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì 寻找 xúnzhǎo 爱情 àiqíng

    - Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.

  • - 拾金不昧 shíjīnbùmèi zài 今天 jīntiān shì hěn 寻常 xúncháng de 事情 shìqing le

    - Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn hěn 寻常 xúncháng

    - Bữa ăn này rất bình thường.

  • - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 妥善 tuǒshàn de 办法 bànfǎ

    - Họ đang tìm phương án hợp lý.

  • - 明察暗访 míngcháànfǎng

    - bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.

  • - 访寻 fǎngxún 失散 shīsàn de 亲人 qīnrén

    - tìm kiếm người thân bị thất lạc

  • - 访寻 fǎngxún 草药 cǎoyào 良方 liángfāng

    - tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.

  • - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 访寻

Hình ảnh minh họa cho từ 访寻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访寻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao