Đọc nhanh: 访问量 (phỏng vấn lượng). Ý nghĩa là: (bộ đếm web) lượt truy cập.
Ý nghĩa của 访问量 khi là Danh từ
✪ (bộ đếm web) lượt truy cập
(web counter) hits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问量
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 短促 的 访问
- phỏng vấn ngắn.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 你 必须 登录 才能 访问
- Bạn phải đăng nhập để truy cập.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 我 访问 了 这座 英雄 的 城市
- Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.
- 我们 需要 访问 数据库
- Chúng tôi cần truy cập cơ sở dữ liệu.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他 率领 着 一个 访问团 出国 了
- Anh ấy dẫn đầu đoàn viếng thăm đi ra nước ngoài.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
- 我 每天 访问 这个 网站
- Tôi truy cập trang web này mỗi ngày.
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访问量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访问量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm访›
量›
问›