Đọc nhanh: 访问学者 (phỏng vấn học giả). Ý nghĩa là: Học giả mời đến.
Ý nghĩa của 访问学者 khi là Danh từ
✪ Học giả mời đến
高等学校接受国内访问学者是为一般高校培养学术带头人和学术骨干的重要形式,也是校际间进行学术交流的一种途径。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访问学者
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 学问 笃实
- học vấn thiết thực
- 他 钻 学问 不 停歇
- Anh ấy nghiên cứu học vấn không ngừng
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 组团 出国访问
- Tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
- 我 应邀 访问 中国
- Tôi nhận lời tới thăm Trung Quốc.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 学问 是 无价之宝
- Tri thức là một báu vật vô giá.
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 记者 在 学校 采访 学生
- Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.
- 记者 访问 了 这位 科学家
- Phóng viên đã phỏng vấn nhà khoa học này.
- 学者 们 在 讨论 问题
- Các học giả đang bàn luận vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 访问学者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 访问学者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
者›
访›
问›