Đọc nhanh: 考查 (khảo tra). Ý nghĩa là: đánh giá; kiểm tra; khảo tra; sát hạch (dựa vào một tiêu chuẩn nhất định nào đó để kiểm tra, đánh giá), khảo duyệt. Ví dụ : - 考查学生的学 业成绩。 đánh giá thành tích học tập của học sinh.
Ý nghĩa của 考查 khi là Động từ
✪ đánh giá; kiểm tra; khảo tra; sát hạch (dựa vào một tiêu chuẩn nhất định nào đó để kiểm tra, đánh giá)
用一定的标准来检查衡量 (行为, 活动)
- 考查 学生 的 学 业 成绩
- đánh giá thành tích học tập của học sinh.
✪ khảo duyệt
检查核对是否正确、妥当 (多指计划、提案、著作、个人的资历等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考查
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 她 的 思让 我 思考
- Tâm tình của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 她 查考 了 大量 资料
- Cô ấy đã đọc rất nhiều tài liệu.
- 考查 学生 的 学 业 成绩
- đánh giá thành tích học tập của học sinh.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
考›
Thị Sát, Kiểm Tra Xem Xét, Đi Kinh Lý
Sát Hạch
Tham Quan
kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách)
nhìn trộm; thám thính; dò xét; điều tra kín đáo; dòm dỏnhòm nhỏ
rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ; ngấp nghé; rình mònhòm nhỏdòm ngó
Thí Nghiệm
Quan Sát
Điều Tra
Viếng Thăm
Thực Nghiệm
điều tra; trinh sátdò
để kiểm trasoát
Trinh Sát, Điều Tra
điều tra khảo cứu; khảo xét
Bài Thi, Bài Kiểm Tra
Đánh Giá, Phê Duyệt, Xem Xét
Điều Tra Rõ, Cứu Minh