Đọc nhanh: 认了 (nhận liễu). Ý nghĩa là: chịu ép. Ví dụ : - 认了一门亲。 kết thân.. - 她向父母承认了她想表演的欲望。 cô ấy thừa nhận trước mặt bố mẹ về mong muốn được biểu diễn của cô ấy.. - 他俩各自承认了错误,握手言和了。 Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
Ý nghĩa của 认了 khi là Động từ
✪ chịu ép
- 认了 一门 亲
- kết thân.
- 她 向 父母 承认 了 她 想 表演 的 欲望
- cô ấy thừa nhận trước mặt bố mẹ về mong muốn được biểu diễn của cô ấy.
- 他俩 各自 承认 了 错误 , 握手言和 了
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 电影 里 的 事情 都 是 假 的 , 你 怎么 还认 了 真 ?
- Mọi chuyện trong phim đều là giả thôi, sao cậu vẫn tin là thật vậy?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认了
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 邻居们 认为 隔壁 这家 已经 搬走 了
- Hàng xóm nghĩ rằng gia đình bên cạnh đã chuyển đi.
- 他 否认 了 所有 的 指控
- Anh ấy đã bác bỏ tất cả cáo buộc.
- 他 承认 持有 和 运送 了 假币
- Anh ta thừa nhận sở hữu và vận chuyển tiền giả.
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 他 认定 自己 遭邪 了
- Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.
- 他 否认 了 那个 谣言
- Anh ấy phủ nhận tin đồn đó.
- 我 一眼 就 认出 了 核桃
- Tôi vừa nhìn liền nhận ra ngay quả hồ đào.
- 认了 一门 亲
- kết thân.
- 他 终于 认错 了
- Cuối cùng anh ấy cũng nhận sai rồi.
- 她 承认 了 失误
- Cô ấy thừa nhận lỗi lầm.
- 这个 证据 证实 了 我 认为 他 是 间谍 的 这 一 看法
- Bằng chứng này xác nhận quan điểm của tôi rằng anh ta là một điệp viên.
- 我们 已经 认定 了 这个 目标
- Chúng tôi đã xác định mục tiêu này.
- 你 认 她 作 姐姐 了
- Bạn nhận cô ấy là chị rồi.
- 她 向 父母 承认 了 她 想 表演 的 欲望
- cô ấy thừa nhận trước mặt bố mẹ về mong muốn được biểu diễn của cô ấy.
- 别 糊涂 了 , 认真 点
- Đừng lơ mơ nữa, nghiêm túc lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
认›