Đọc nhanh: 想哥了没 (tưởng ca liễu một). Ý nghĩa là: Nhớ anh trai chưa.
Ý nghĩa của 想哥了没 khi là Câu thường
✪ Nhớ anh trai chưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想哥了没
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 当时 没有 听懂 , 后 首一 想 才 明白 了
- lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
- 我 以为 成功 , 没想到 失败 了
- Tôi tưởng thành công, không ngờ lại thất bại.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 我 本来 要 上课 , 没想到 生病 了
- Lúc đầu tôi phải đi học, không ngờ lại bị ốm.
- 我 本来 想 去 , 没想到 下雨 了
- Lúc đầu tôi định đi, không ngờ trời mưa.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 他们 竟然 失败 了 , 真没想到
- tôi không nghĩ rằng anh ấy lại có thể thất bại
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 没想到 他 还是 输 了
- Không ngờ anh ta lại thua như thế.
- 我 都 两年 没 想 这个 蠢蛋 了
- Tôi đã không nghĩ về kẻ ngốc đó trong hai năm.
- 她 忖量 了 半天 , 还 没有 想 好 怎么 说
- cô ấy đắn đo suy nghĩ mãi, mà vẫn không biết nói như thế nào.
- 没想到 他 竟然 获奖 了
- Không thể ngờ anh ấy vậy mà lại có giải.
- 我 没想到 他 真急 了
- Tôi không nghĩ rằng anh ấy thật nóng nảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想哥了没
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想哥了没 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
哥›
想›
没›