Đọc nhanh: 下不了台 (hạ bất liễu thai). Ý nghĩa là: xấu hổ, được đặt tại chỗ, không thể giải thoát bản thân một cách duyên dáng.
Ý nghĩa của 下不了台 khi là Thành ngữ
✪ xấu hổ
to be embarrassed
✪ được đặt tại chỗ
to be put on the spot
✪ không thể giải thoát bản thân một cách duyên dáng
to be unable to extricate oneself gracefully
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下不了台
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 这次 便宜 了 你 , 下次 决不 饶 你 !
- Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 多年 不 下棋 , 荒 了
- Mấy năm rồi không đánh cờ, bỡ ngỡ quá.
- 他 把 手下 不 听 他 话 的 人 都 辞退 了
- ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
- 我 不 打算 读 下去 了
- Tôi không định học tiếp nữa.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 下雨 了 , 不 上班 了
- Trời mưa rồi, không đi làm nữa.
- 连下 了 几镐 , 那 块 冻土 还 纹丝不动
- giáng liền mấy nhát cuốc, mà mảnh đất đông lạnh ấy vẫn không chút sứt mẻ.
- 搪上 一块 板子 就 塌 不 下来 了
- chống một tấm ván là không đổ được.
- 我 饱 了 , 吃不下 了
- Tôi no rồi, không ăn được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下不了台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下不了台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
不›
了›
台›