Đọc nhanh: 簪缨之家 (trâm anh chi gia). Ý nghĩa là: nhà trâm anh.
Ý nghĩa của 簪缨之家 khi là Danh từ
✪ nhà trâm anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簪缨之家
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 家 是 小康之家
- Gia đình tôi là một gia đình khá giả.
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 华贵 之 家
- gia đình hào hoa phú quý.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 累累 若 丧家之狗
- buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 通家之好
- sự giao hảo thông gia
- 打 了 针 之后 在家 休息
- Nghỉ ngơi tại nhà sau khi tiêm.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 簪缨之家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簪缨之家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
家›
簪›
缨›