Đọc nhanh: 被害人 (bị hại nhân). Ý nghĩa là: người bị hại. Ví dụ : - 嫌犯用绞喉勒死被害人 Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.. - 所有被害人的脑后都受了枪击 Tất cả các nạn nhân đã bị bắn vào sau đầu.. - 警方称被害人维克多·霍尔 Cảnh sát đang nói Victor Hall
Ý nghĩa của 被害人 khi là Danh từ
✪ người bị hại
指刑事、民事案件中受犯罪行为侵害的人
- 嫌犯 用绞喉 勒死 被害人
- Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.
- 所有 被害人 的 脑后 都受了 枪击
- Tất cả các nạn nhân đã bị bắn vào sau đầu.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 他 想 让 被害人 活下去
- Anh ta muốn nạn nhân của mình sống sót.
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被害人
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 我 被 他 伤害 过
- Tôi từng bị anh ấy làm tổn thương.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 很 怕 被 爱情 伤害
- Anh ấy sợ bị tình cảm tổn thương.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 这个 人 被 雷劈 了
- Người này đã bị sét đánh.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 犯人 已 被 扣押
- phạm nhân đã bị giam.
- 嫌犯 用绞喉 勒死 被害人
- Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
- 他 被 敌人 迫害 死 了
- Anh ấy bị kẻ địch bức hại đến chết.
- 他 想 让 被害人 活下去
- Anh ta muốn nạn nhân của mình sống sót.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 所有 被害人 的 脑后 都受了 枪击
- Tất cả các nạn nhân đã bị bắn vào sau đầu.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被害人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被害人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
害›
被›