袋子 dàizi

Từ hán việt: 【đại tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "袋子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại tử). Ý nghĩa là: túi; cái túi; bao vải; bao bố. Ví dụ : - , 。 Bao bị rách, gạo rơi ra ngoài.. - 西。 Tôi bỏ đổ vào trong túi.. - 。 Tôi nhét quần áo vào trong túi.

Từ vựng: TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 袋子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 袋子 khi là Danh từ

túi; cái túi; bao vải; bao bố

柔软材料制成的容器,通常有开口,用于盛装、存放或携带物品

Ví dụ:
  • - 袋子 dàizi le 大米 dàmǐ lòu le 出来 chūlái

    - Bao bị rách, gạo rơi ra ngoài.

  • - 东西 dōngxī 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Tôi bỏ đổ vào trong túi.

  • - 衣服 yīfú 塞进 sāijìn 袋子 dàizi

    - Tôi nhét quần áo vào trong túi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋子

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 小孩子 xiǎoháizi de 脑袋 nǎodai 很小 hěnxiǎo

    - Đầu của trẻ con rất nhỏ.

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • - 衣服 yīfú 塞进 sāijìn 袋子 dàizi

    - Tôi nhét quần áo vào trong túi.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 瓜子 guāzǐ

    - Cô ấy mua một túi hạt dưa.

  • - 妈妈 māma 勒紧 lēijǐn 装菜 zhuāngcài de 袋子 dàizi

    - Mẹ buộc chặt túi đựng rau.

  • - 钱串子 qiánchuànzǐ 脑袋 nǎodai

    - đầu óc hám tiền.

  • - 孩子 háizi 脑袋 nǎodai hěn 聪明 cōngming

    - Đứa trẻ có đầu óc rất thông minh.

  • - 孩子 háizi le 一袋 yīdài nǎi

    - Đứa trẻ uống một túi sữa.

  • - mǎi le 一袋 yīdài 桔子 júzi

    - Anh ấy đã mua một túi quất.

  • - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • - 水果 shuǐguǒ 装进 zhuāngjìn le 袋子 dàizi

    - Anh ấy đã cho trái cây vào túi.

  • - 东西 dōngxī 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Tôi bỏ đổ vào trong túi.

  • - 这袋 zhèdài 沙子 shāzi 适合 shìhé zuò 建筑 jiànzhù

    - Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.

  • - 撑开 chēngkāi 袋子 dàizi 准备 zhǔnbèi zhuāng 东西 dōngxī

    - Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 袋子

Hình ảnh minh họa cho từ 袋子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao