Đọc nhanh: 口袋 (khẩu đại). Ý nghĩa là: túi áo; túi quần; túi, bao; bao da; bao vải, bao vây; vòng vây. Ví dụ : - 他的外套有两个口袋。 Áo khoác của anh ấy có hai túi.. - 我把手机放在口袋里。 Tôi bỏ điện thoại vào túi.. - 她的口袋里有一张纸条。 Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
Ý nghĩa của 口袋 khi là Danh từ
✪ túi áo; túi quần; túi
衣兜
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bao; bao da; bao vải
用布、皮等做成的装东西的用具
- 这个 口袋 是 皮 做 的
- Chiếc bao này làm bằng da.
- 我 需要 一个 新 的 口袋
- Tôi cần một cái bao mới.
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bao vây; vòng vây
比喻类似口袋的包围圈
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 口袋
✪ Định ngữ + 口袋
biểu thị các loại túi, bao,....
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
✪ Động từ + 口袋
hành động liên quan ”口袋“
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 这个 口袋 是 皮 做 的
- Chiếc bao này làm bằng da.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 我 口袋 里 有 一毛钱
- Trong túi tôi có một hào.
- 门口 放着 一袋 土豆
- Có một túi khoai tây ở cửa.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 我 需要 一个 新 的 口袋
- Tôi cần một cái bao mới.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 准备 去 买饭 因 身穿 便装 就 把 军官证 装进 口袋
- Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.
- 她 从 口袋 里 抽出 很多 东西
- Cô ấy lấy từ trong túi áo ra rất nhiều đồ.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
袋›