Đọc nhanh: 行家 (hành gia). Ý nghĩa là: chuyên gia; người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề. Ví dụ : - 她在摄影方面是个行家。 Cô ấy là chuyên gia nhiếp ảnh.. - 她对服装设计是个行家。 Cô ấy là chuyên gia thiết kế thời trang.. - 他是音乐方面的行家。 Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.
Ý nghĩa của 行家 khi là Danh từ
✪ chuyên gia; người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề
非常内行的人
- 她 在 摄影 方面 是 个 行家
- Cô ấy là chuyên gia nhiếp ảnh.
- 她 对 服装设计 是 个 行家
- Cô ấy là chuyên gia thiết kế thời trang.
- 他 是 音乐 方面 的 行家
- Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行家
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 她 的 葬礼 在 家乡 举行
- Lễ tang của cô ấy được tổ chức ở quê.
- 这 让 城市 银行家 们 追悔莫及
- Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 畜牧业 放养 家畜 的 行业
- Ngành chăn nuôi gia súc tự do trong tự nhiên.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 大家 摆酒 为 他们 送行
- Mọi người bày rượu tiễn anh ấy.
- 请 大家 站 成行
- Xin mọi người đứng thành hàng.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 出家 修行
- xuất gia tu hành
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 这 行为 是 在 挑衅 国家
- Hành vi này là đang khiêu khích quốc gia.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
行›
thạophía bên trái (phía người lái xe)bên trái (của máy)bên tay tráichuyên ngành
rất quen
Trong Nghề, Thành Thạo, Tinh Thông
Mọi Người
Chuyên Gia
tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trải; người kỳ cựu; chuyên gia
Bậc Thầy
lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề