Đọc nhanh: 在行 (tại hành). Ý nghĩa là: lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề. Ví dụ : - 修电器他十分在行。 Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.. - 做生意我可不在行。 trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
Ý nghĩa của 在行 khi là Tính từ
✪ lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề
(对某事、某行业) 了解底细,富有经验;内行1.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 做生意 我 可不 在 行
- trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在行
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 公司 正在 进行 培训
- Công ty đang tiến hành đào tạo.
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 她 的 葬礼 在 家乡 举行
- Lễ tang của cô ấy được tổ chức ở quê.
- 葬礼 将 在 明天 举行
- Tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 婚礼 在 教堂 举行
- Đám cưới tổ chức ở nhà thờ.
- 洗礼 在 教堂 举行
- Lễ rửa tội diễn ra ở nhà thờ.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 案件 的 调查 还 在 进行 中
- Việc điều tra vụ án vẫn đang tiếp diễn.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
行›
Tay Thiện Nghệ, Tay Cừ Khôi, Tay Giỏi Giang
Người Giỏi, Người Lành Nghề, Người Có Năng Lực
chuyên gia; người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề
tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trải; người kỳ cựu; chuyên gia
Trong Nghề, Thành Thạo, Tinh Thông
rất quen