Đọc nhanh: 外行 (ngoại hành). Ý nghĩa là: không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm), người ngoài nghề; tay ngang. Ví dụ : - 种庄稼他可不外行。 làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
Ý nghĩa của 外行 khi là Danh từ
✪ không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)
对某种事情或工作不懂或没有经验
- 种 庄稼 他 可不 外行
- làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
✪ người ngoài nghề; tay ngang
外行的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外行
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 把 它们 放在 门外 就行了
- Chỉ để chúng ngoài cửa.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 销行 海外
- hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 对外 实行 友好 政策
- thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 他 承认 外遇 行为
- Anh ấy thừa nhận hành vi ngoại tình.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 旅行 中 难免会 遇到 意外
- Du lịch khó tránh gặp việc ngoài ý muốn.
- 行车 时 不要 探身 窗外
- Khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.
- 种 庄稼 他 可不 外行
- làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
- 我 对 这个 问题 , 是 外行 , 只能 不赞一词
- đối với vấn đề này, tôi là ngoài nghề, không có gì để nói
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 外贸 行业 很 重要
- Ngành ngoại thương rất quan trọng.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 这种 产品质量 好 , 已经 行销 于 国外
- Sản phẩm này có chất lượng tốt và đã được bán ra nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
行›