Đọc nhanh: 行间 (hành gian). Ý nghĩa là: giữa các hàng; mỗi dòng, giữa các hàng; giữa các dòng. Ví dụ : - 字里行间 giữa các dòng chữ. - 栽种向日葵行间的距离要宽。 trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.. - 种树行间的距离。 cự li giữa các hàng cây trồng.
Ý nghĩa của 行间 khi là Danh từ
✪ giữa các hàng; mỗi dòng
行伍之间
✪ giữa các hàng; giữa các dòng
行与行之间
- 字里行间
- giữa các dòng chữ
- 栽种 向日葵 行间 的 距离 要 宽
- trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
- 种树 行间 的 距离
- cự li giữa các hàng cây trồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行间
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 假期 期间 我 计划 去 旅行
- Trong dip nghỉ, tôi dự định đi du lịch.
- 字里行间
- giữa các dòng chữ
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 我 不行 , 在 他们 中间 我算 老几
- tôi không được đâu, bọn họ có xem tôi ra gì đâu?
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 他 说 他 去 进行 晨间 散步 保健 了
- Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 我本 想 去 旅行 , 怎奈 没有 时间
- Tôi vốn muốn đi du lịch, nhưng tiếc là không có thời gian.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 时间 太紧 了 , 好歹 吃 点儿 就行了
- thời gian quá gấp, dù sao cũng ăn một tí đã mới được!
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 种树 行间 的 距离
- cự li giữa các hàng cây trồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
间›