Đọc nhanh: 专家 (chuyên gia). Ý nghĩa là: chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn. Ví dụ : - 他是这方面的专家。 Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.. - 专家提出了新建议。 Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.. - 我们请专家来讲座。 Chúng tôi mời chuyên gia đến thuyết trình.
Ý nghĩa của 专家 khi là Danh từ
✪ chuyên gia; chuyên viên; nhà chuyên môn
对某一门学问有专门研究的人; 擅长某项技术的人
- 他 是 这方面 的 专家
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 我们 请 专家 来 讲座
- Chúng tôi mời chuyên gia đến thuyết trình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 专家 với từ khác
✪ 学者 vs 专家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专家
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 以 专家 自居
- Coi mình là chuyên gia.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 你别 把 它 作为 专家 看
- Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 自封 为 专家
- tự phong là chuyên gia
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 他 的 见闻 让 他 成为 专家
- Hiểu biết của anh ấy đã khiến anh trở thành chuyên gia.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
- 我 并 不是 真正 的 宝石 专家
- Tôi thực sự không phải là một chuyên gia về đá quý.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
家›