国家强行购买权 Guójiā qiángxíng gòumǎi quán

Từ hán việt: 【quốc gia cường hành cấu mãi quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "国家强行购买权" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quốc gia cường hành cấu mãi quyền). Ý nghĩa là: Quyền trưng thu (Eminent Domain).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 国家强行购买权 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 国家强行购买权 khi là Danh từ

Quyền trưng thu (Eminent Domain)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家强行购买权

  • - 国家 guójiā 富强 fùqiáng 人民 rénmín 安乐 ānlè

    - Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - dǐng 象征 xiàngzhēng zhe 国家 guójiā 权力 quánlì

    - Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.

  • - 国家 guójiā 权力 quánlì 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.

  • - 国家 guójiā 保障 bǎozhàng 人口 rénkǒu 权力 quánlì

    - Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.

  • - 国家 guójiā 依法 yīfǎ 进行 jìnxíng 收税 shōushuì

    - Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.

  • - 坚决 jiānjué 保卫国家 bǎowèiguójiā 主权 zhǔquán

    - Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.

  • - 购买 gòumǎi 家具 jiājù

    - Mua dụng cụ gia đình.

  • - 政权 zhèngquán 控制 kòngzhì 国家 guójiā 事务 shìwù

    - Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.

  • - 贵国 guìguó shì 什么 shénme 时候 shíhou 实行 shíxíng 普选权 pǔxuǎnquán de

    - Quốc gia của bạn đã thực hiện quyền bầu cử tổng đại biểu khi nào?

  • - 国家 guójiā 日益 rìyì 强大 qiángdà

    - Đất nước ngày càng lớn mạnh.

  • - zhè 行为 xíngwéi shì zài 挑衅 tiǎoxìn 国家 guójiā

    - Hành vi này là đang khiêu khích quốc gia.

  • - 你们 nǐmen 国家 guójiā duì 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 进行 jìnxíng 军事援助 jūnshìyuánzhù

    - Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.

  • - 强化 qiánghuà 人民 rénmín de 国家机器 guójiājīqì

    - Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.

  • - 国家 guójiā 不断 bùduàn 巩固政权 gǒnggùzhèngquán

    - Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.

  • - 不可 bùkě 侵犯 qīnfàn 国家主权 guójiāzhǔquán

    - Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.

  • - 他们 tāmen de 旅行 lǚxíng 不止 bùzhǐ 一个 yígè 国家 guójiā

    - Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.

  • - wèi 国家 guójiā 工业化 gōngyèhuà 打下 dǎxià 强固 qiánggù de 基础 jīchǔ

    - đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.

  • - 政法部门 zhèngfǎbùmén shì 执行 zhíxíng 国家 guójiā 专政 zhuānzhèng 职能 zhínéng de 机关 jīguān

    - chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.

  • - 盗骗 dàopiàn 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 国家强行购买权

Hình ảnh minh họa cho từ 国家强行购买权

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家强行购买权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao