Đọc nhanh: 老手 (lão thủ). Ý nghĩa là: tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trải; người kỳ cựu; chuyên gia. Ví dụ : - 开车的老手。 Tay lái lão luyện.. - 击剑他是老手。 Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.. - 操纵媒体为自己服务他是老手。 Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
Ý nghĩa của 老手 khi là Danh từ
✪ tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trải; người kỳ cựu; chuyên gia
对于某种事情富有经验的人
- 开车 的 老手
- Tay lái lão luyện.
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 她 是 个 打情骂俏 的 老手
- Cô ấy là một người tán tỉnh già đời.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老手
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 刀笔 老手
- một tay viết đơn lão luyện.
- 老人 的 手 微微 颤
- Bàn tay của người già run nhẹ.
- 老师 , 他们 俩 同时 举起 了 手 !
- Thưa thầy, cả hai đều giơ tay cùng lúc!
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老大娘 用 手巾 兜 着 几个 鸡蛋
- bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 男女老幼 齐 动手
- già trẻ gái trai cùng ra tay.
- 我 本该 老早 前 就 放手 了
- Lẽ ra tôi phải bỏ đi từ lâu rồi.
- 别老是 笼手 坐 着
- Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 手段 老辣
- thủ đoạn đanh đá chua ngoa.
- 她 是 个 打情骂俏 的 老手
- Cô ấy là một người tán tỉnh già đời.
- 老板 来 了 , 措手不及 !
- Sếp đến rồi, không kịp chuẩn bị!
- 手中 的 枚 已 老旧
- Chiếc roi trong tay đã cũ.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
老›
Tay Thiện Nghệ, Tay Cừ Khôi, Tay Giỏi Giang
Người Giỏi, Người Lành Nghề, Người Có Năng Lực
chuyên gia; người trong nghề; người lành nghề; người thạo nghề
Trong Nghề, Thành Thạo, Tinh Thông
Cao Thủ, Người Tài Giỏi, Người Tài
lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề
rất quen
người có kỹ năng buôn bán