Đọc nhanh: 落伍 (lạc ngũ). Ý nghĩa là: lạc đơn vị; lạc đội ngũ, lạc hậu; tụt hậu; thụt lùi. Ví dụ : - 他在行军中落伍了。 Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.. - 在军队中,不能落伍。 Trong quân đội, không thể lạc đơn vị.. - 大家快点,别落伍! Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
Ý nghĩa của 落伍 khi là Động từ
✪ lạc đơn vị; lạc đội ngũ
掉在队伍后面
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
- 在 军队 中 , 不能 落伍
- Trong quân đội, không thể lạc đơn vị.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lạc hậu; tụt hậu; thụt lùi
比喻落在时代后面
- 这项 技术 已经 落伍 了
- Công nghệ này đã lạc hậu.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 你 不能 落伍 于 时代
- Bạn không thể lạc hậu so với thời đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落伍
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 产品设计 落伍
- sản phẩm thiết kế lạc hậu.
- 在 军队 中 , 不能 落伍
- Trong quân đội, không thể lạc đơn vị.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 你 不能 落伍 于 时代
- Bạn không thể lạc hậu so với thời đại.
- 这项 技术 已经 落伍 了
- Công nghệ này đã lạc hậu.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落伍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落伍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伍›
落›