Đọc nhanh: 先进 (tiên tiến). Ý nghĩa là: tiên tiến, tiên tiến. Ví dụ : - 先进工作者。 lao động tiên tiến.. - 先进集体。 tập thể tiên tiến. - 先进水平。 trình độ tiên tiến
Ý nghĩa của 先进 khi là Tính từ
✪ tiên tiến
进步比较快,水平比较高,可以作为学习的榜样的
- 先进 工作者
- lao động tiên tiến.
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 先进 khi là Danh từ
✪ tiên tiến
先进的个人或集体
- 这个 单位 是 多年 的 先进 了
- Đơn vị này bao năm là đơn vị tiên tiến.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进
- 这个 装置 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 他 掌握 了 先进 的 技术
- Anh ấy nắm được kỹ thuật tiên tiến.
- 我们 要 努力 掌握 先进 技术
- Chúng ta phải nỗ lực nắm bắt công nghệ tiên tiến.
- 我 得 先 喷点 白沫 进 你 嘴里
- Đó là nơi tôi phun bọt vào miệng bạn
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 他 装扮成 算命先生 进城 侦察 敌情
- Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.
- 学 先进 , 帮 后进
- học tiên tiến, giúp những người chậm tiến.
- 向 先进 工作者 看齐
- noi theo những người lao động tiên tiến.
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 共青团 是 青年 的 先进 组织
- Đoàn Thanh niên Cộng sản là tổ chức tiên tiến của thanh niên.
- 科技 产品 非常 先进
- Sản phẩm công nghệ vô cùng tiên tiến.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 这 把 电子枪 很 先进
- Chiếc súng điện tử này rất tiên tiến.
- 她们 姐妹俩 都 是 先进 生产者
- hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
进›