Đọc nhanh: 自卑感 (tự ti cảm). Ý nghĩa là: phức cảm tự ti (tâm lý học). Ví dụ : - 他们有些人养成了严重的自卑感。 Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.. - 大多数人都以他们最好的朋友的自卑感为乐。 Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
Ý nghĩa của 自卑感 khi là Động từ
✪ phức cảm tự ti (tâm lý học)
对身体或社会 (或二者) 不健全的被压抑的无意识恐惧和情感,这种不健全可能造成极端忧虑、丧失机能或事实上的失败
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卑感
- 我 为 自己 是 越南人 感到 骄傲
- Tôi tự hào bản thân là người Việt Nam.
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 他 为 自己 的 果实 感到 自豪
- Anh ấy tự hào về thành quả của mình.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 自卑感 很难 克服
- Sự mặc cảm rất khó khắc phục.
- 他 的 成功 让 她 自卑
- Thành công của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 他 感到 自己 很 卑微
- Anh ấy cảm thấy mình rất thấp kém.
- 他 因 成绩 差而 自卑
- Anh ấy tự ti vì thành tích kém.
- 她 因为 外貌 而 自卑
- Cô ấy tự ti vì ngoại hình của mình.
- 他 的 评价 让 她 感到 自卑
- Đánh giá của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 他 的 批评 使 她 感到 自卑
- Những lời chỉ trích của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 他 对 自己 的 能力 感到 自卑
- Anh ấy cảm thấy tự ti về khả năng của mình.
- 她 因为 成绩 不好 而 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti vì kết quả học tập không tốt.
- 她 因为 家庭 背景 而 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti vì hoàn cảnh gia đình.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自卑感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自卑感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
感›
自›