Đọc nhanh: 电磁感应 (điện từ cảm ứng). Ý nghĩa là: cảm ứng điện từ.
Ý nghĩa của 电磁感应 khi là Danh từ
✪ cảm ứng điện từ
当导体回路中的磁通量发生变化时,导体两端产生电动势,并在闭合电路中产生电流的现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁感应
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 旧电脑 应该 报废 处理
- Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.
- 这部 电影 获得 了 火爆 的 反应
- Bộ phim này nhận được phản ứng rất sôi nổi.
- 由于 电力 发展 滞后 , 致使 电力供应 紧张
- do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 爸爸 答应 给 我 买 一台 笔记本电脑
- Bố tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay.
- 这个 电路 中 的 电感 是 几亨
- Độ tự cảm trong mạch điện này là mấy henry.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电视台 答应 让 她 表演
- Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.
- 他 被 电击 后 , 感到 麻木
- Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.
- 她 的 反应 让 我们 感到 诧异
- Cách phản ứng của cô ấy khiến chúng tôi bất ngờ.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 感觉 我 不 应该 收下 它
- Cảm giác tôi không nên chấp nhận nó
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电磁感应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电磁感应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm应›
感›
电›
磁›