Đọc nhanh: 自便 (tự tiện). Ý nghĩa là: tự tiện; tuỳ tiện; tự nhiên. Ví dụ : - 听其自便 tuỳ anh ấy; cứ để mặc.. - 您自便吧,别陪着了。 Anh cứ tự nhiên, đừng đi cùng nữa.
Ý nghĩa của 自便 khi là Động từ
✪ tự tiện; tuỳ tiện; tự nhiên
随自己的方便;按自己的意思行动
- 听 其 自便
- tuỳ anh ấy; cứ để mặc.
- 您 自便 吧 , 别 陪 着 了
- Anh cứ tự nhiên, đừng đi cùng nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自便
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 听 其 自便
- tuỳ anh ấy; cứ để mặc.
- 在 食堂 吃饭 比 自己 起火 方便 多 了
- Ăn cơm ở nhà ăn tiện hơn ăn cơm ở nhà nhiều.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 轻便 自行车
- xe đạp tiện lợi.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 您 自便 吧 , 别 陪 着 了
- Anh cứ tự nhiên, đừng đi cùng nữa.
- 自己 人 随便 谈话 , 不必 这么 拘板
- anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.
- 把 方便 让给 别人 , 把 困难 留给 自己
- nhường thuận lợi cho người khác, giữ lại khó khăn cho mình.
- 便是 老师 不 来 , 我 也 要 自学
- Cho dù là thầy giáo không đến tôi cũng phải tự học.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 如果 自由 的 代价 是 孤独 , 我 便 坦然 接受
- Nếu cái giá của tự do là cô độc, thì tôi sẽ thản nhiên chấp nhận không chút bận lòng.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自便
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自便 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
自›