Đọc nhanh: 胡噜 (hồ lỗ). Ý nghĩa là: xoa bóp; xoa; bóp, bốc; thu gọn; vơ gọn; gạt; gom; chằng chuộc, ứng phó; làm; giải quyết. Ví dụ : - 他的头碰疼了,你给他胡噜 胡噜。 nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.. - 把瓜子皮儿胡噜到簸箕里。 gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.. - 把棋子都胡噜到一堆儿。 thu gọn quân cờ vào một chỗ.
Ý nghĩa của 胡噜 khi là Động từ
✪ xoa bóp; xoa; bóp
抚摩
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
✪ bốc; thu gọn; vơ gọn; gạt; gom; chằng chuộc
用拂拭的动作把东西除去或归拢在一处
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
✪ ứng phó; làm; giải quyết
应付;办理
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡噜
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 你 莫要 胡乱 忖度
- Bạn đừng suy nghĩ lung tung.
- 胡琴 弓子
- cái cung kéo nhị
- 姐姐 喜欢 弹奏 胡琴
- Chị gái thích chơi đàn hồ.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 爷爷 在 剃 胡子
- Ông nội đang cạo râu.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 穿 得 花里胡哨 的
- ăn mặc loè loẹt.
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 胡人 的 服饰 很 独特
- Trang phục của người Hồ rất độc đáo.
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡噜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡噜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噜›
胡›